nhập siêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập siêu+
- Trade deficit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập siêu"
- Những từ có chứa "nhập siêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendental transcendency superspiritual supercelestial more...
Lượt xem: 538